hiệu nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu nghiệm+ adj
- efficacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu nghiệm"
- Những từ có chứa "hiệu nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 512